Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mở đường
[mở đường]
|
to initiate; to prepare the ground/way; to pave/clear the way
This invention initiated man's travelling into space
This will pave the way for a truly representative Iraqi government, which respects human rights and spends Iraq's wealth not on palaces and weapons of mass destruction, but on schools and hospitals.